Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
南音 nam âm
1
/1
南音
nam âm
Từ điển trích dẫn
1. Nhạc của phương Nam.
2. Giọng phương nam.
3. Một loại ca khúc dùng phương ngôn Quảng Châu diễn xướng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhạc của phương Nam — Giọng nói, tiếng nói miền Nam.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc mộ tư gia - 薄暮思家
(
Cao Bá Quát
)
•
Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Mạn thành (Thanh niên phương dự ái nho lâm) - 漫成(青年芳譽靄儒林)
(
Nguyễn Trãi
)
•
My trung mạn hứng - 縻中漫興
(
Nguyễn Du
)
•
Ngẫu cảm - 偶感
(
Lê Quýnh
)
Bình luận
0